Conference League
Conference League -Tứ kết
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  0
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Murillo 22'
Ashimeru 70'
Stade Constant Vanden Stock

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
482
Số đường chuyền
489
410
Số đường chuyền chính xác
410
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
18
Cầu thủ Brian Riemer
Brian Riemer
HLV
Cầu thủ Pascal Jansen
Pascal Jansen

Đối đầu gần đây

Anderlecht

Số trận (4)

0
Thắng
0%
1
Hòa
25%
3
Thắng
75%
AZ Alkmaar
Friendly
10 thg 07, 2021
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Europa League
23 thg 02, 2012
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
0  -  1
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Europa League
16 thg 02, 2012
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  0
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Friendly
17 thg 07, 2010
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
2  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Van Persie bị hủy diệt 1-9

Chuyến đi tới sân AFAS Stadion của AZ Alkmaar trở thành cơn ác mộng với SC Heerenveen - CLB được dẫn dắt bởi Robin van Persie.

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
APOEL
Đội bóng APOEL
00000 - 000
2
Astana
Đội bóng Astana
00000 - 000
3
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
00000 - 000
4
Celje
Đội bóng Celje
00000 - 000
5
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
00000 - 000
7
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
00000 - 000
8
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
00000 - 000
9
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
00000 - 000
10
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
00000 - 000
11
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
00000 - 000
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
00000 - 000
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
00000 - 000
14
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
00000 - 000
15
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
00000 - 000
16
Jagiellonia Bialystok
Đội bóng Jagiellonia Bialystok
00000 - 000
17
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
18
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
00000 - 000
19
Larne
Đội bóng Larne
00000 - 000
20
LASK
Đội bóng LASK
00000 - 000
21
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
00000 - 000
22
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
00000 - 000
23
Molde FK
Đội bóng Molde FK
00000 - 000
24
Noah
Đội bóng Noah
00000 - 000
25
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
00000 - 000
26
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
00000 - 000
27
Pafos
Đội bóng Pafos
00000 - 000
28
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
00000 - 000
29
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
00000 - 000
30
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
00000 - 000
31
Real Betis
Đội bóng Real Betis
00000 - 000
32
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
00000 - 000
33
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
00000 - 000
34
The New Saints
Đội bóng The New Saints
00000 - 000
35
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
00000 - 000
36
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
00000 - 000