VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  1
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Verschaeren 45'+7
Dreyer 90'+3
Al Sahafi 7'
Constant Vanden Stock Stadium
Erik Lambrechts

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
67%
33%
2
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
3
5
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
584
Số đường chuyền
298
500
Số đường chuyền chính xác
230
4
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
32
Cầu thủ David Hubert
David Hubert
HLV
Cầu thủ Dirk Kuyt
Dirk Kuyt

Đối đầu gần đây

Anderlecht

Số trận (6)

4
Thắng
66.67%
0
Hòa
0%
2
Thắng
33.33%
Beerschot VA
Pro League
19 thg 10, 2024
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
2  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
27 thg 12, 2021
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
0  -  7
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Pro League
24 thg 10, 2021
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
4  -  2
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Pro League
27 thg 12, 2020
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
Kết thúc
2  -  0
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Pro League
22 thg 11, 2020
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
Kết thúc
2  -  1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tiền đạo CLB Nottingham phải phẫu thuật khẩn cấp

Tiền đạo Nottingham Forest, Taiwo Awoniyi, phải nhập viện phẫu thuật khẩn cấp vì chấn thương bụng sau pha va chạm với khung thành trong trận hòa 2-2 với Leicester City vào ngày 11/5.

Toàn cảnh trận CAHN hòa Hà Tĩnh: Hai trợ lý CAHN suýt va chạm trên sân

Hai trợ lý của HLV Polking có thời điểm đấu khẩu gay gắt khiến các thành viên ban huấn luyện và cầu thủ phải can ngăn để tránh sự việc đi xa hơn.

Dự đoán máy tính

Anderlecht
Beerschot VA
Thắng
63.7%
Hòa
20.9%
Thắng
15.4%
Anderlecht thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3.8%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.6%
4-1
3.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
11.5%
3-1
6.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.7%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10%
0-0
5.9%
2-2
4.2%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Beerschot VA thắng
0-1
5%
1-2
4.2%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.1%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%