Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 36
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Abdelli 12'
Hanin 52'
Ruiz 56'
Stade Raymond-Kopa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
52'
2
-
0
 
 
56'
2
-
1
 
60'
 
63'
78'
 
 
82'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
7
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
6
393
Số đường chuyền
486
338
Số đường chuyền chính xác
423
2
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
24
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux
HLV
Cầu thủ Nicolas Usaï
Nicolas Usaï

Đối đầu gần đây

Angers

Số trận (13)

8
Thắng
61.54%
2
Hòa
15.38%
3
Thắng
23.08%
Pau FC
Ligue 2
11 thg 11, 2023
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Kết thúc
4  -  4
Angers
Đội bóng Angers
National
17 thg 03, 2007
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  0
Pau FC
Đội bóng Pau FC
National
29 thg 09, 2006
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Kết thúc
1  -  2
Angers
Đội bóng Angers
National
31 thg 03, 2006
Pau FC
Đội bóng Pau FC
Kết thúc
0  -  0
Angers
Đội bóng Angers
National
06 thg 10, 2005
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Pau FC
Đội bóng Pau FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Angers
Pau FC
Thắng
49.6%
Hòa
25.4%
Thắng
25%
Angers thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.1%
3-1
4.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.5%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Pau FC thắng
0-1
7.7%
1-2
6.2%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926