VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 32
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
3  -  1
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Bekiroglu 31', 68'
Sowe 65'
Jevtovic 7'
Eryaman Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
7'
0
-
1
27'
 
 
38'
Hết hiệp 1
1 - 1
65'
2
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
2
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
0
12
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
6
630
Số đường chuyền
261
545
Số đường chuyền chính xác
178
0
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Emre Belözoglu
Emre Belözoglu
HLV
Cầu thủ Selcuk Inan
Selcuk Inan

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (11)

2
Thắng
18.18%
3
Hòa
27.27%
6
Thắng
54.55%
Gaziantep
Süper Lig
25 thg 11, 2023
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
0  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
28 thg 01, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  2
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
14 thg 08, 2022
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
1  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
29 thg 04, 2021
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  1
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Süper Lig
05 thg 01, 2021
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
Kết thúc
2  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
Gaziantep
Thắng
61.7%
Hòa
21.9%
Thắng
16.4%
Ankaragücü thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.3%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.4%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
6.2%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.4%
0-0
6.5%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Gaziantep thắng
0-1
5.5%
1-2
4.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316