VĐQG Bulgaria
VĐQG Bulgaria -Vòng 5
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
Kết thúc
3  -  1
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Yordanov 33'
Krachunov 62'
Kokonov 86'
Nikolov 41'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
8
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
1
11
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
4
Cứu thua
5
Cầu thủ Nikolai Kirov
Nikolai Kirov
HLV
Cầu thủ José Mari Bakero
José Mari Bakero

Đối đầu gần đây

Arda Kardzhali

Số trận (18)

7
Thắng
38.89%
4
Hòa
22.22%
7
Thắng
38.89%
Slavia Sofia
A PFG
06 thg 05, 2024
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
0  -  0
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
A PFG
06 thg 04, 2024
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
Kết thúc
2  -  1
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
07 thg 10, 2023
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
1  -  0
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
A PFG
01 thg 06, 2023
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali
Kết thúc
3  -  2
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
A PFG
19 thg 05, 2023
Slavia Sofia
Đội bóng Slavia Sofia
Kết thúc
0  -  0
Arda Kardzhali
Đội bóng Arda Kardzhali

Phong độ gần đây

Tin Tức

Kroos chỉ ra khác biệt của Guler

Cựu tiền vệ người Đức dành nhiều lời khen cho tài năng trẻ Arda Guler của Real Madrid.

La liga 2025: Cơ hội ở Real Madrid của Arda Guler đã tới

Mùa giải mới 2025 sẽ là cơ hội để Arda Guler thể hiện bản thân mình sau một mùa giải chưa thành công đối với cầu thủ người Thổ Nhĩ .

Guler, quân bài đáng chờ đợi của Real Madrid

Arda Guler được kỳ vọng hoàn thành tốt công việc của một tiền vệ, tuy nhiên những gì anh làm có thể nhiều hơn như thế.

Dự đoán máy tính

Arda Kardzhali
Slavia Sofia
Thắng
48.1%
Hòa
25.4%
Thắng
26.5%
Arda Kardzhali thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.5%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
9.3%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Slavia Sofia thắng
0-1
7.8%
1-2
6.5%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%