Cúp QG Đức
Cúp QG Đức -1/16
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Kết thúc
2  -  0
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Marius Wörl 12'
Becker 71'
SchücoArena
Wolfgang Haslberger

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
5
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
10
1
Sút bị chặn
6
8
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
7
262
Số đường chuyền
633
173
Số đường chuyền chính xác
545
5
Cứu thua
1
15
Tắc bóng
3
Cầu thủ Michél Kniat
Michél Kniat
HLV
Cầu thủ Bo Svensson
Bo Svensson

Đối đầu gần đây

Arminia Bielefeld

Số trận (23)

4
Thắng
17.39%
10
Hòa
43.48%
9
Thắng
39.13%
Union Berlin
Friendly
06 thg 01, 2024
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Kết thúc
2  -  0
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Bundesliga
19 thg 02, 2022
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Kết thúc
1  -  0
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Bundesliga
25 thg 09, 2021
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Kết thúc
1  -  0
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Bundesliga
07 thg 03, 2021
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld
Kết thúc
0  -  0
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Bundesliga
07 thg 11, 2020
Union Berlin
Đội bóng Union Berlin
Kết thúc
5  -  0
Arminia Bielefeld
Đội bóng Arminia Bielefeld

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bayern Munich củng cố ngôi đầu bảng

Tại giải vô địch quốc gia Đức, CLB Leipzig và Bayern Munich đều bước vào vòng 9 với 20 điểm. Tuy nhiên sau trận đấu diễn ra với Union Berlin trên sân nhà, thầy trò HLV Vincent Kompany đã nới rộng khoảng cách với đội nhì bảng RB Leipzig.

Bayern Munich độc chiếm ngôi đầu bảng Bundesliga

Harry Kane tiếp tục thi đấu ấn tượng, giúp Bayern Munich đánh bại Union Berlin 3-0, qua đó độc chiếm ngôi đầu bảng Bundesliga.

Dự đoán máy tính

Arminia Bielefeld
Union Berlin
Thắng
17.6%
Hòa
24.6%
Thắng
57.8%
Arminia Bielefeld thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.7%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7%
2-1
4.4%
3-2
0.9%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
9%
2-2
3.6%
3-3
0.5%
4-4
0%
Union Berlin thắng
0-1
14.7%
1-2
9.3%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12%
1-3
5.1%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
6.5%
1-4
2.1%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2.7%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.9%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%