Serie A
Serie A -Vòng 12
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
2  -  1
Udinese
Đội bóng Udinese
Mario Pašalić 56'
Isaak Touré 60'(og)
Kamara 45'+3
Gewiss Stadium
Marco Di Bello

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
427
Số đường chuyền
366
326
Số đường chuyền chính xác
271
5
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
18
Cầu thủ Gian Piero Gasperini
Gian Piero Gasperini
HLV
Cầu thủ Kosta Runjaic
Kosta Runjaic

Đối đầu gần đây

Atalanta

Số trận (87)

28
Thắng
32.18%
30
Hòa
34.48%
29
Thắng
33.34%
Udinese
Serie A
27 thg 01, 2024
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
2  -  0
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
12 thg 11, 2023
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
1  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
05 thg 03, 2023
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
0  -  0
Udinese
Đội bóng Udinese
Serie A
09 thg 10, 2022
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
2  -  2
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
09 thg 01, 2022
Udinese
Đội bóng Udinese
Kết thúc
2  -  6
Atalanta
Đội bóng Atalanta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Napoli bị vùi dập trên sân nhà

2024 là một năm thăng hoa đối với HLV Gian Piero Gasperini. Dưới bàn tay ông, Atalanta lần lượt vượt qua những đối thủ danh tiếng như Leverkusen, Liverpool, Sporting CP, Napoli.

Dự đoán máy tính

Atalanta
Udinese
Thắng
84.7%
Hòa
10.6%
Thắng
4.7%
Atalanta thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.4%
9-1
0.1%
7-0
1.1%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.7%
7-1
0.6%
8-2
0.1%
5-0
5.4%
6-1
1.5%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
9.2%
5-1
3.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
12.5%
4-1
5.4%
5-2
0.9%
6-3
0.1%
2-0
12.8%
3-1
7.3%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.7%
2-1
7.4%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.1%
0-0
3%
2-2
2.2%
3-3
0.4%
4-4
0%
Udinese thắng
0-1
1.7%
1-2
1.5%
2-3
0.4%
3-4
0.1%
0-2
0.5%
1-3
0.3%
2-4
0.1%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
1282219 - 91026
2
Atalanta
Đội bóng Atalanta
1281331 - 151625
3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
1274125 - 101525
4
Inter
Đội bóng Inter
1274126 - 141225
5
Lazio
Đội bóng Lazio
1281325 - 141125
6
Juventus
Đội bóng Juventus
1266021 - 71424
7
AC Milan
Đội bóng AC Milan
1153320 - 14618
8
Bologna
Đội bóng Bologna
1146115 - 13218
9
Udinese
Đội bóng Udinese
1251615 - 18-316
10
Empoli
Đội bóng Empoli
123639 - 10-115
11
Torino
Đội bóng Torino
1242615 - 18-314
12
Roma
Đội bóng Roma
1234514 - 17-313
13
Parma
Đội bóng Parma
1226416 - 18-212
14
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
1240817 - 27-1012
15
Como
Đội bóng Como
1224613 - 23-1010
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
1224612 - 22-1010
17
Genoa
Đội bóng Genoa
122469 - 22-1310
18
Lecce
Đội bóng Lecce
122375 - 21-169
19
AC Monza
Đội bóng AC Monza
1215610 - 15-58
20
Venezia
Đội bóng Venezia
1222811 - 21-108