Giao Hữu CLB
Giao Hữu CLB -Vòng 62
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
1  -  0
Eibar
Đội bóng Eibar
Álvaro Djaló 85'
Campo Municipal de Las Llanas

Diễn biến

Cầu thủ Ernesto Valverde
Ernesto Valverde
HLV
Cầu thủ Joseba Etxeberria
Joseba Etxeberria

Đối đầu gần đây

Athletic Bilbao

Số trận (25)

12
Thắng
48%
12
Hòa
48%
1
Thắng
4%
Eibar
Copa del Rey
08 thg 01, 2024
Eibar
Đội bóng Eibar
Kết thúc
0  -  3
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Friendly
04 thg 08, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
1  -  1
Eibar
Đội bóng Eibar
LaLiga
20 thg 03, 2021
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
1  -  1
Eibar
Đội bóng Eibar
LaLiga
27 thg 09, 2020
Eibar
Đội bóng Eibar
Kết thúc
1  -  2
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Friendly
05 thg 09, 2020
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
2  -  2
Eibar
Đội bóng Eibar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Hansi Flick: 'Thử thách thật sự chỉ đến sau kỳ nghỉ quốc tế'

Barcelona đánh bại Valladolid 7-0 vào thứ Bảy, chiến thắng này tiếp tục khởi đầu hoàn hảo của HLV Hansi Flick khi lên thay thế Xavi Hernandez vào đầu mùa hè này, sau những chiến thắng trước Valencia, Athletic bilbao và Rayo Vallecano.

Atletico Madrid vươn lên xếp thứ 2 trên BXH La Liga 2024

Tại vòng 4 La Liga 2024, Athletic Bilbao tiếp đón Atletico Madrid trên sân nhà.

Nico Williams chưa muốn rời Bilbao

Rạng sáng 1/9, Nico Williams lần đầu lên tiếng về quyết định ở lại Bilbao dù được các CLB khác quan tâm trong kỳ chuyển nhượng hè.

Nico Williams sa sút

Ngôi sao nhận nhiều kỳ vọng của Athletic Bilbao chưa ghi nổi bàn thắng hay có kiến tạo nào sau 4 vòng đầu tiên La Liga 2024/25.

Dự đoán máy tính

Athletic Bilbao
Eibar
Thắng
71%
Hòa
18.3%
Thắng
10.7%
Athletic Bilbao thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.8%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.2%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.6%
4-1
3.6%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
13.4%
3-1
6.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.7%
0-0
5.7%
2-2
3.3%
3-3
0.5%
4-4
0.1%
Eibar thắng
0-1
4%
1-2
3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%