VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
2  -  0
Goiás EC
Đội bóng Goiás EC
Henrique 36'
Christian 57'
Estádio Joaquim Américo Guimarães
Rafael Rodrigo Klein

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
8
19
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
369
Số đường chuyền
480
289
Số đường chuyền chính xác
397
2
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
12
Cầu thủ Paulo Turra
Paulo Turra
HLV
Cầu thủ Émerson Ávila
Émerson Ávila

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletico Paranaense
Goiás EC
Thắng
59.3%
Hòa
22.7%
Thắng
18.1%
Athletico Paranaense thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
6.7%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11%
3-1
6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
6.6%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Goiás EC thắng
0-1
5.9%
1-2
4.8%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1262416 - 16020
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1255213 - 12120
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1134418 - 19-113
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116