VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
Estádio Joaquim Américo Guimarães
Anderson Daronco

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
2
12
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
408
Số đường chuyền
343
342
Số đường chuyền chính xác
266
2
Cứu thua
4
10
Tắc bóng
12
Cầu thủ Wesley Carvalho
Wesley Carvalho
HLV
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz

Đối đầu gần đây

Athletico Paranaense

Số trận (49)

16
Thắng
32.65%
13
Hòa
26.53%
20
Thắng
40.82%
Vasco da Gama
Série A
23 thg 07, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  2
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
27 thg 12, 2020
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
3  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
06 thg 09, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
22 thg 09, 2019
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  1
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Série A
28 thg 04, 2019
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
Kết thúc
4  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletico Paranaense
Vasco da Gama
Thắng
68.1%
Hòa
19.6%
Thắng
12.4%
Athletico Paranaense thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.8%
4-1
3.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.3%
0-0
6.1%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
4.5%
1-2
3.4%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.7%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1383222 - 121027
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1382318 - 9926
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1373321 - 16524
5
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1364316 - 10622
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1363420 - 15521
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1262416 - 16020
8
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1255213 - 12120
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1153310 - 8218
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1244415 - 17-216
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1134418 - 19-113
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1333714 - 20-612
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
113178 - 12-410
19
Corinthians
Đội bóng Corinthians
131669 - 15-69
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1313910 - 21-116