VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 34
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Arena MRV
Luiz Flavio De Oliveira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
37'
 
40'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
71'
 
 
90'+3
90'+7
 
 
90'+7
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
3
Việt vị
0
0
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
14
1
Sút bị chặn
9
9
Phạm lỗi
11
7
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
11
236
Số đường chuyền
530
166
Số đường chuyền chính xác
463
4
Cứu thua
0
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito
HLV
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (73)

24
Thắng
32.88%
17
Hòa
23.29%
32
Thắng
43.83%
Botafogo
Série A
08 thg 07, 2024
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
17 thg 09, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
08 thg 05, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
08 thg 11, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
18 thg 07, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Vận đen đeo bám, Neymar bật khóc rời sân

Sáng 17/4, tiền đạo Neymar không cầm được nước mắt khi rời sân trong trận Santos thắng Atlético Mineiro với tỷ số 2-0 tại giải VĐQG Brazil.

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Botafogo
Thắng
49.4%
Hòa
25.1%
Thắng
25.5%
Atl. Mineiro thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.1%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Botafogo thắng
0-1
7.6%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
532011 - 2911
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
43105 - 1410
3
Fluminense
Đội bóng Fluminense
43015 - 329
4
Ceará
Đội bóng Ceará
42117 - 527
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
42116 - 517
6
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
42115 - 417
7
Corinthians
Đội bóng Corinthians
52126 - 607
8
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
52126 - 7-17
9
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
42024 - 9-56
10
Internacional
Đội bóng Internacional
51315 - 326
11
Mirassol
Đội bóng Mirassol
41217 - 525
12
Botafogo
Đội bóng Botafogo
41214 - 315
13
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
41214 - 315
14
Santos FC
Đội bóng Santos FC
41125 - 504
15
Vitória
Đội bóng Vitória
41125 - 7-24
16
Grêmio
Đội bóng Grêmio
51134 - 10-64
17
São Paulo
Đội bóng São Paulo
40403 - 304
18
Bahía
Đội bóng Bahía
40314 - 7-33
19
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
40223 - 6-32
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
50143 - 8-51