VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 30
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Paulinho 62', 83'
Arena MRV
Raphael Claus

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
50'
52'
 
62'
1
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
2
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
4
9
Sút bị chặn
4
15
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
394
Số đường chuyền
452
324
Số đường chuyền chính xác
394
3
Cứu thua
1
22
Tắc bóng
18
Cầu thủ Luiz Felipe Scolari
Luiz Felipe Scolari
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (67)

27
Thắng
40.3%
22
Hòa
32.84%
18
Thắng
26.86%
Fluminense
Série A
22 thg 06, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
01 thg 10, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
09 thg 06, 2022
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
5  -  3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
28 thg 11, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Copa do Brasil
15 thg 09, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Fluminense
Thắng
45.2%
Hòa
25.7%
Thắng
29.1%
Atl. Mineiro thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
9.1%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.2%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
8.2%
1-2
7%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.7%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117