VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Hulk 10', 93'
Arena MRV
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
2
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
5
12
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Antonio Mohamed
Antonio Mohamed
HLV
Cầu thủ Alexander Medina
Alexander Medina

Tin Tức

Atletico Mineiro hủy diệt River Plate trên sân nhà

Giải đấu danh giá nhất của bóng đá Nam Mỹ cấp CLB là Copa Libertadores đang đi đến những trận đấu cuối cùng để xác định cái tên còn lại sẽ góp mặt tại FIFA Club World Cup 2025.

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Internacional
Thắng
71.6%
Hòa
17.8%
Thắng
10.6%
Atl. Mineiro thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
5.4%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.6%
4-1
3.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13%
3-1
6.9%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
1-0
11.7%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
5.3%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Internacional thắng
0-1
3.8%
1-2
3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.4%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
31187653 - 252861
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
32179644 - 321260
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
31167850 - 371355
5
Internacional
Đội bóng Internacional
311411642 - 281453
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
321161538 - 41-339
12
Vitória
Đội bóng Vitória
321151637 - 46-938
13
Fluminense
Đội bóng Fluminense
321071528 - 34-637
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
318111235 - 40-535
16
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
328111334 - 40-635
17
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
31971533 - 39-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
328101438 - 51-1334
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
326101625 - 41-1628
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722