Copa Libertadores
Copa Libertadores -Vòng 3 - Bảng G
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
3  -  2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Gustavo Scarpa 15', 57'
Paulinho 26'
Olivera 60'
Silvera 68'
Arena MRV

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
26'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
 
68'
3
-
2
71'
 
 
82'
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
5
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
532
Số đường chuyền
284
459
Số đường chuyền chính xác
205
3
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
14
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito
HLV
Cầu thủ Diego Aguirre
Diego Aguirre

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Peñarol
Copa Mercosur
26 thg 09, 2000
Peñarol
Đội bóng Peñarol
Kết thúc
2  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa Mercosur
22 thg 08, 2000
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Peñarol
Đội bóng Peñarol

Phong độ gần đây

Tin Tức

Atletico Mineiro hủy diệt River Plate trên sân nhà

Giải đấu danh giá nhất của bóng đá Nam Mỹ cấp CLB là Copa Libertadores đang đi đến những trận đấu cuối cùng để xác định cái tên còn lại sẽ góp mặt tại FIFA Club World Cup 2025.

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
Peñarol
Thắng
66.6%
Hòa
19.8%
Thắng
13.6%
Atl. Mineiro thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.3%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.5%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
12%
3-1
6.7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.7%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.4%
0-0
5.6%
2-2
3.9%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Peñarol thắng
0-1
4.5%
1-2
3.8%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
Copa Libertadores

BXH Copa Libertadores 2024

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
42204 - 228
2
Cerro Porteño
Đội bóng Cerro Porteño
41212 - 205
3
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
41122 - 3-14
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
40312 - 3-13

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
641110 - 3713
2
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
641110 - 6413
3
Barcelona SC
Đội bóng Barcelona SC
61326 - 9-36
4
Cobresal
Đội bóng Cobresal
60153 - 11-81

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
The Strongest
Đội bóng The Strongest
63128 - 6210
2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
63127 - 5210
3
Huachipato
Đội bóng Huachipato
62227 - 9-28

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Junior
Đội bóng Junior
62407 - 4310
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
63127 - 6110
3
Liga de Quito
Đội bóng Liga de Quito
62136 - 607

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bolívar
Đội bóng Bolívar
641113 - 9413
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
631211 - 4710
3
Palestino
Đội bóng Palestino
62136 - 11-57
4
Millonarios
Đội bóng Millonarios
60336 - 12-63

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
642014 - 5914
2
San Lorenzo
Đội bóng San Lorenzo
62226 - 608
4
Liverpool Montevideo
Đội bóng Liverpool Montevideo
61146 - 14-84

Bảng G

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
650114 - 6815
2
Peñarol
Đội bóng Peñarol
640212 - 5712
3
Rosario Central
Đội bóng Rosario Central
62138 - 717
4
Caracas
Đội bóng Caracas
60153 - 19-161

Bảng H

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
River Plate
Đội bóng River Plate
651012 - 3916
2
Nacional
Đội bóng Nacional
63128 - 7110
3
Libertad
Đội bóng Libertad
62137 - 8-17
4
Deportivo Táchira
Đội bóng Deportivo Táchira
60152 - 11-91