VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Paulinho 17'
Eduardo Sasha 35'
Arena MRV
Rafael Rodrigo Klein

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
5
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
1
8
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
553
Số đường chuyền
359
435
Số đường chuyền chính xác
247
2
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
17
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Liverpool toàn thắng, Juventus ngược dòng khó tin Champions League

Liverpool giành trọn 3 điểm ở cuộc tiếp đón Bologna trong khi Juventus có màn ngược dòng không tưởng trên sân của RB Leipzig ở lượt trận thứ nhì vòng bảng Champions League.

Nhận định, dự đoán RB Leipzig vs Juventus: Nhấn chìm đội khách

Nhận định bóng đá RB Leipzig vs Juventus giải Champions League diễn ra vào 2h00 ngày 3/10. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
RB Bragantino
Thắng
63.1%
Hòa
20.7%
Thắng
16.2%
Atl. Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.5%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.7%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.3%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.9%
3-1
6.7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.4%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
RB Bragantino thắng
0-1
4.9%
1-2
4.5%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
29167638 - 29955
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
291271035 - 29643
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
281051332 - 35-335
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29981236 - 42-635
13
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
14
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
28861422 - 30-830
17
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
29561822 - 47-2521