VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 11
Pons 40'
Vásquez 87'
Estadio Américo Montanini
L. Matorel

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
1
17
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
3
324
Số đường chuyền
333
247
Số đường chuyền chính xác
273
3
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
14
Cầu thủ Leonel Álvarez
Leonel Álvarez
HLV
Cầu thủ Javier Gandolfi
Javier Gandolfi

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (37)

8
Thắng
21.62%
12
Hòa
32.43%
17
Thắng
45.95%
At. Nacional
Superliga
07 thg 02, 2025
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Superliga
30 thg 01, 2025
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
1  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
24 thg 09, 2024
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  0
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Apertura Colombia
11 thg 03, 2024
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
0  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
14 thg 08, 2023
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Kết thúc
2  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Bayern Munich, PSG khởi đầu ấn tượng tại Club World Cup 2025

Hai đại diện hàng đầu châu Âu, Bayern Munich và Paris Saint-Germain, đã có màn ra quân ấn tượng tại Cúp Thế giới các CLB 2025, đồng loạt giành chiến thắng đậm trước các đối thủ đến từ châu Đại Dương và châu Âu. Nếu Bayern Munich vùi dập Auckland City tới 10-0 thì PSG cũng không kém cạnh với thắng lợi 4-0 trước Atlético Madrid.

PSG hủy diệt Atletico 4-0

Paris Saint-Germain tiếp tục đà thăng hoa sau chức vô địch Champions League, khi đè bẹp Atlético Madrid 4-0 trong trận mở màn Club World Cup trên sân Rose Bowl, Pasadena rạng sáng 16/6.

Dự đoán máy tính

Atlético Bucaramanga
At. Nacional
Thắng
42.1%
Hòa
28%
Thắng
30%
Atlético Bucaramanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.5%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
3.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
8.4%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.8%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
At. Nacional thắng
0-1
10.2%
1-2
6.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20116329 - 121739
2
Millonarios
Đội bóng Millonarios
20115430 - 171338
3
Junior
Đội bóng Junior
20107326 - 161037
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20106430 - 191136
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20105537 - 211635
6
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2096528 - 23533
7
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
20103726 - 22433
8
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
2088419 - 11832
9
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2085724 - 20429
10
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2085723 - 21229
11
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2085720 - 20029
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
2077622 - 21128
13
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2059614 - 17-324
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
2049717 - 19-221
15
Llaneros
Đội bóng Llaneros
20621220 - 28-820
16
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
20551015 - 25-1020
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
2048814 - 31-1720
18
Envigado
Đội bóng Envigado
20531216 - 29-1318
19
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
20181114 - 30-1611
20
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20241413 - 35-2210