VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 8
Lucumí 10'
Guzmán 74'
Estadio Américo Montanini
Nolberto Ararat

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
0
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
0
1
Sút bị chặn
0
1
Phạm lỗi
0
1
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
12
Số đường chuyền
32
7
Số đường chuyền chính xác
26
1
Cứu thua
0
0
Tắc bóng
1
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel
HLV
Cầu thủ David González
David González

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (36)

11
Thắng
30.56%
17
Hòa
47.22%
8
Thắng
22.22%
Deportes Tolima
Apertura Colombia
23 thg 02, 2024
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
0  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
02 thg 09, 2023
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
0  -  0
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
20 thg 03, 2023
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Clausura Colombia
01 thg 08, 2022
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
2  -  1
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Apertura Colombia
06 thg 02, 2022
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
Kết thúc
2  -  1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá từ 28/9 - 1/10: MU gặp Tottenham, Atlético đối đầu Real

Toàn bộ lịch thi đấu bóng đá và truyền hình trực tiếp cuối tuần, từ 28/9 - 1/10/2024, được cập nhật mới nhất, chính xác nhất, đầy đủ nhất của các giải đấu.

Dự đoán máy tính

Atlético Bucaramanga
Deportes Tolima
Thắng
44.1%
Hòa
26.8%
Thắng
29.1%
Atlético Bucaramanga thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.8%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.5%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Deportes Tolima thắng
0-1
9.1%
1-2
6.8%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1282217 - 9826
2
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1072115 - 6923
3
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
1263316 - 8821
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
962113 - 5820
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1061318 - 10819
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1153316 - 9718
7
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1246215 - 13218
8
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1152410 - 7317
9
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1044214 - 12216
10
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
115159 - 10-116
11
Junior
Đội bóng Junior
1034312 - 12013
12
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1234513 - 17-413
13
La Equidad
Đội bóng La Equidad
113448 - 13-513
14
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
102538 - 9-111
15
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
103256 - 8-211
16
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
1123610 - 13-39
17
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1123610 - 18-89
18
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
121563 - 11-88
19
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
112278 - 19-118
20
Envigado
Đội bóng Envigado
101274 - 16-125