VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
1  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Shaylon 65'
Murilo 49'
Estádio Antonio Accioly
Bruno Arleu de Araujo

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
6
8
Sút ngoài mục tiêu
11
15
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
5
Cứu thua
1
Cầu thủ Eduardo Souza
Eduardo Souza
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá từ 28/9 - 1/10: MU gặp Tottenham, Atlético đối đầu Real

Toàn bộ lịch thi đấu bóng đá và truyền hình trực tiếp cuối tuần, từ 28/9 - 1/10/2024, được cập nhật mới nhất, chính xác nhất, đầy đủ nhất của các giải đấu.

Arsenal lao đao vì 'bão' chấn thương

Trước loạt đại chiến tại Premier League và Champions League đầy cam go, Arsenal đang bị thiếu đi hàng loạt trụ cột vì chấn thương. HLV Mikel Arteta đã rất lo lắng về tình hình nhân sự của đội bóng.

Endrick khiến Real Madrid tốn bộn tiền

Đội bóng Hoàng gia Tây Ban Nha có thể phải trả cho Palmeiras số tiền lên đến 72 triệu euro nếu Endrick tiếp tục phong độ ấn tượng mùa này.

Dự đoán máy tính

Atlético GO
Palmeiras
Thắng
23.8%
Hòa
26.6%
Thắng
49.6%
Atlético GO thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.9%
3-1
1.7%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
8.6%
2-1
5.7%
3-2
1.3%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
9.3%
2-2
4.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
13.6%
1-2
9.1%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.9%
1-3
4.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.8%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
28167537 - 261155
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
28127935 - 28743
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
28881234 - 42-832
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
27761421 - 30-927
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
28561722 - 45-2321