Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 16
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
4  -  0
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Da Luz 6', 15'
Bandiera 45'+3
Álvarez 84'(pen)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
15'
2
-
0
 
29'
 
39'
 
45'+3
3
-
0
 
Hết hiệp 1
3 - 0
 
83'
84'
4
-
0
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
2
11
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
0
320
Số đường chuyền
460
243
Số đường chuyền chính xác
378
1
Cứu thua
7
14
Tắc bóng
11
Cầu thủ Ángel Comizzo
Ángel Comizzo
HLV
Cầu thủ Miguel Rondelli
Miguel Rondelli

Đối đầu gần đây

Atlético Grau

Số trận (3)

1
Thắng
33.33%
2
Hòa
66.67%
0
Thắng
0%
Cusco FC
Perú - Liga 1 Fase 2
21 thg 09, 2023
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Kết thúc
0  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 1
29 thg 04, 2023
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
3  -  0
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
Perú - Liga 1 Fase 1
10 thg 10, 2020
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
1  -  1
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Grau
Cusco FC
Thắng
43.1%
Hòa
26.5%
Thắng
30.5%
Atlético Grau thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Cusco FC thắng
0-1
9%
1-2
7.2%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179