VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Avaí
Đội bóng Avaí
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Arthur Chaves 47'
Pedro 55', 84'
Estádio Aderbal Ramos da Silva (Estádio da Ressaca

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
 
 
52'
 
55'
1
-
1
 
84'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
8
9
Sút ngoài mục tiêu
11
19
Phạm lỗi
19
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
6
Cứu thua
3
Cầu thủ Eduardo Barroca
Eduardo Barroca
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Địa chấn xảy ra ở bóng đá Nam Mỹ

Penarol tạo ra bất ngờ lớn ở tứ kết Copa Libertadores 2024 khi loại gã khổng lồ của bóng đá Brazil, Flamengo bằng màn trình diễn bền bỉ và quả cảm đáng kinh ngạc.

Diego Costa chưa hết thời

Diego Costa đánh dấu màn trở lại ấn tượng khi ghi bàn quyết định giúp Gremio giành chiến thắng kịch tính 3-2 trước Flamengo ở vòng 27 giải VĐQG Brazil hôm 23/9.

Dự đoán máy tính

Avaí
Flamengo
Thắng
10%
Hòa
18.1%
Thắng
71.9%
Avaí thắng
4-0
0%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.3%
3-1
0.6%
4-2
0.1%
1-0
4%
2-1
2.8%
3-2
0.7%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.5%
0-0
6.1%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Flamengo thắng
0-1
13%
1-2
9.2%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
14%
1-3
6.6%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
0-3
10%
1-4
3.5%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
5.4%
1-5
1.5%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2.3%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.8%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.3%
1-8
0%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
29167638 - 29955
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
27146743 - 321148
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
28145938 - 30847
6
Bahía
Đội bóng Bahía
28136939 - 31845
7
Internacional
Đội bóng Internacional
27129635 - 241145
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
291271035 - 29643
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
271061131 - 37-636
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
281051332 - 35-335
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
29981236 - 42-635
13
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
14
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
26871127 - 30-331
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
28861422 - 30-830
17
Vitória
Đội bóng Vitória
28841630 - 42-1228
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
286101227 - 36-928
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
27581423 - 39-1623
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
29561822 - 47-2521