VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 12
Konno 85'
Yamada 75'
Level-5 stadium
Hayato Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
75'
0
-
1
85'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
5
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
7
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
307
Số đường chuyền
574
216
Số đường chuyền chính xác
481
2
Cứu thua
4
24
Tắc bóng
15
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe
HLV
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki

Đối đầu gần đây

Avispa Fukuoka

Số trận (24)

6
Thắng
25%
1
Hòa
4.17%
17
Thắng
70.83%
Kawasaki Frontale
J1 League
20 thg 10, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
4  -  2
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Emperor Cup
08 thg 10, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
4  -  2
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
29 thg 04, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  3
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
20 thg 08, 2022
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  4
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
14 thg 05, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội vô địch Trung Quốc thua đau ở AFC Champions League

Chỉ ba ngày sau khi bảo vệ thành công chức vô địch giải Trung Quốc (Chinese Super League - CSL), Shanghai Port nhận thất bại bẽ bàng 1-3 trước Kawasaki Frontale.

Dự đoán máy tính

Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
Thắng
33.7%
Hòa
25.6%
Thắng
40.7%
Avispa Fukuoka thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.5%
2-1
7.8%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
9.5%
1-2
8.7%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.2%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.2%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
35207856 - 342267
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
351811666 - 363065
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
35179949 - 311860
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
34169955 - 401557
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
351512841 - 311057
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
351412946 - 45154
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
351491249 - 46351
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3512131042 - 43-149
9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3511141031 - 34-347
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
351441742 - 44-246
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3411111256 - 50644
12
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
351281550 - 51-144
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
341281442 - 53-1144
14
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3411101345 - 43243
15
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
341271552 - 54-243
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3510101543 - 57-1440
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
359121437 - 48-1139
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
34981739 - 56-1735
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
35891840 - 60-2033
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
35852241 - 66-2529