Cúp QG Hà Lan
Cúp QG Hà Lan
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
3  -  1
Groningen
Đội bóng Groningen
Sven Mijnans 4'
Van Bommel 70'
Jayden Addai 84'
Bacuna 41'(pen)
AFAS Stadion
Serdar Gözübüyük

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
4
5
Phạm lỗi
4
6
Phạt góc
4
555
Số đường chuyền
441
460
Số đường chuyền chính xác
339
3
Cứu thua
3
6
Tắc bóng
11
Cầu thủ Maarten Martens
Maarten Martens
HLV
Cầu thủ Dick Lukkien
Dick Lukkien

Đối đầu gần đây

AZ Alkmaar

Số trận (79)

35
Thắng
44.3%
23
Hòa
29.11%
21
Thắng
26.59%
Groningen
Eredivisie
25 thg 08, 2024
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
0  -  0
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Eredivisie
12 thg 03, 2023
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  0
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
01 thg 10, 2022
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
1  -  4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Eredivisie
21 thg 12, 2021
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  0
Groningen
Đội bóng Groningen
Eredivisie
24 thg 10, 2021
Groningen
Đội bóng Groningen
Kết thúc
2  -  0
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar

Phong độ gần đây

Tin Tức

Arjen Robben chuyển sang nghiệp huấn luyện

CLB FC Groningen vừa công bố bổ nhiệm Arjen Robben làm HLV trưởng đội U14, mở ra chương mới trong con đường cầm quân của huyền thoại bóng đá Hà Lan.

Robben lần đầu làm HLV

Groningen công bố việc bổ nhiệm Arjen Robben làm huấn luyện viên đội U14, đánh dấu bước khởi đầu mới trong sự nghiệp của huyền thoại bóng đá Hà Lan.

Dự đoán máy tính

AZ Alkmaar
Groningen
Thắng
68.8%
Hòa
17.7%
Thắng
13.5%
AZ Alkmaar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.9%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.2%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.7%
5-1
2.1%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8%
4-1
4.5%
5-2
1%
6-3
0.1%
2-0
10.2%
3-1
7.6%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.7%
3-2
3.6%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.2%
2-2
4.6%
0-0
3.7%
3-3
1.1%
4-4
0.2%
5-5
0%
Groningen thắng
0-1
3.5%
1-2
3.9%
2-3
1.5%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
1.6%
1-3
1.2%
2-4
0.3%
3-5
0.1%
0-3
0.5%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.1%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%