VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 5
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
9  -  1
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Sven Mijnans 4'
Parrott 23', 48', 50', 56'
Sadiq 72'
Mexx Meerdink 75'
Belic 82'
Buurmeester 85'
Luuk Brouwers 19'
AFAS Stadion
S. van der Eijk

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
4
Việt vị
0
19
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
8
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
3
420
Số đường chuyền
513
340
Số đường chuyền chính xác
424
4
Cứu thua
10
30
Tắc bóng
14
Cầu thủ Maarten Martens
Maarten Martens
HLV
Cầu thủ Robin van Persie
Robin van Persie

Đối đầu gần đây

AZ Alkmaar

Số trận (62)

27
Thắng
43.55%
13
Hòa
20.97%
22
Thắng
35.48%
Heerenveen
Eredivisie
28 thg 01, 2024
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
2  -  2
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Eredivisie
22 thg 10, 2023
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
3  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
01 thg 04, 2023
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
1  -  1
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Eredivisie
15 thg 01, 2023
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
Kết thúc
0  -  2
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Eredivisie European competition play-offs
22 thg 05, 2022
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
2  -  0
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Đội của Van Persie sa lầy

Rạng sáng 20/10 (giờ Hà Nội), SC Heerenveen thua 0-3 trước NEC Nijmegen thuộc vòng 9 giải vô địch quốc gia Hà Lan, Eredivisie.

Dự đoán máy tính

AZ Alkmaar
Heerenveen
Thắng
68%
Hòa
18.9%
Thắng
13.2%
AZ Alkmaar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.6%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.6%
3-1
7.1%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.6%
2-1
9.7%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.9%
0-0
4.9%
2-2
4.1%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Heerenveen thắng
0-1
4.1%
1-2
3.8%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.7%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
990029 - 62327
2
Utrecht
Đội bóng Utrecht
871015 - 8722
3
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
844019 - 81116
4
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
951318 - 71116
5
Ajax
Đội bóng Ajax
751117 - 71016
6
Twente
Đội bóng Twente
943216 - 9715
7
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
941411 - 15-413
8
Willem II
Đội bóng Willem II
933311 - 9212
9
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
94058 - 15-712
10
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
925211 - 11011
11
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
93248 - 13-511
12
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
931510 - 9110
13
Groningen
Đội bóng Groningen
923411 - 12-19
14
Heracles
Đội bóng Heracles
923410 - 17-79
15
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
92259 - 13-48
16
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
922510 - 20-108
17
Almere City
Đội bóng Almere City
90364 - 21-173
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
90187 - 24-171