Conference League
Conference League -Vòng 1
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
Kết thúc
2  -  0
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
De Wit 70'
Jensen 86'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
74%
26%
1
Việt vị
1
22
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng mục tiêu
2
7
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
6
652
Số đường chuyền
235
579
Số đường chuyền chính xác
156
2
Cứu thua
7
14
Tắc bóng
22
Cầu thủ Maarten Martens
Maarten Martens
HLV
Cầu thủ Joey O'Brien
Joey O'Brien

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 9/12 và sáng 10/12: Lịch thi đấu UEFA Champions League - Munich vs Sporting, Barcelona vs E.Frankfurt

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 9/12 và sáng 10/12: Lịch thi đấu UEFA Champions League - Munich vs Sporting, Barcelona vs E.Frankfurt, Inter vs Liverpool; UEFA Youth League - U19 AZ Alkmaar vs U19 Aston Villa...

Người hùng World Cup 2026 bẽ mặt vì penalka hỏng

Tại vòng 14 giải VĐQG Hà Lan (Eredivisie), Troy Parrott thực hiện hỏng quả penalty ở phút 90+9, khiến AZ Alkmaar chịu thất bại 0-1 trước Twente.

Dự đoán máy tính

AZ Alkmaar
Shelbourne
Thắng
74.2%
Hòa
16.4%
Thắng
9.4%
AZ Alkmaar thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.8%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
6%
5-1
2%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
10.2%
4-1
4.2%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
13%
3-1
7.2%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.2%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.8%
0-0
4.7%
2-2
3.2%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Shelbourne thắng
0-1
3.3%
1-2
2.8%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.2%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Strasbourg
Đội bóng Strasbourg
54108 - 4413
2
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
540110 - 5512
3
Raków Częstochowa
Đội bóng Raków Częstochowa
53208 - 2611
4
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
531111 - 5610
5
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
531110 - 4610
6
Sparta Praha
Đội bóng Sparta Praha
53117 - 3410
7
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
531110 - 7310
8
Mainz 05
Đội bóng Mainz 05
53115 - 3210
9
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
53029 - 459
10
AEK Larnaca
Đội bóng AEK Larnaca
52306 - 159
11
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
53028 - 449
12
Celje
Đội bóng Celje
53028 - 719
13
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
53027 - 709
14
HNK Rijeka
Đội bóng HNK Rijeka
52215 - 238
15
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
52215 - 328
16
Lausanne Sports
Đội bóng Lausanne Sports
52215 - 328
17
Noah
Đội bóng Noah
52216 - 518
19
FC Drita
Đội bóng FC Drita
52214 - 5-18
20
Lech Poznań
Đội bóng Lech Poznań
521210 - 737
21
KF Shkëndija
Đội bóng KF Shkëndija
52124 - 407
22
Sigma Olomouc
Đội bóng Sigma Olomouc
52126 - 7-17
23
Universitatea Craiova
Đội bóng Universitatea Craiova
52124 - 5-17
24
Lincoln Red Imps
Đội bóng Lincoln Red Imps
52126 - 11-57
25
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
51314 - 316
26
Zrinjski
Đội bóng Zrinjski
52037 - 9-26
27
Breidablik
Đội bóng Breidablik
51225 - 8-35
28
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
51047 - 9-23
29
Häcken
Đội bóng Häcken
50325 - 7-23
30
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
51044 - 7-33
31
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
51044 - 9-53
32
Hamrun Spartans
Đội bóng Hamrun Spartans
51043 - 8-53
33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
50233 - 11-82
34
Shelbourne
Đội bóng Shelbourne
50140 - 7-71
35
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
50144 - 12-81
36
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
50052 - 13-110