VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 13
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  2
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kayky 20'
Cristaldo 9'
Martins 90'+5
Itaipava Arena Fonte Nova
Marcelo de Lima Henrique

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
75'
 
90'+1
 
 
90'+5
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
0
Việt vị
6
5
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
5
21
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
403
Số đường chuyền
464
322
Số đường chuyền chính xác
370
5
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Renato Paiva
Renato Paiva
HLV
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Grêmio
Thắng
30.7%
Hòa
26.8%
Thắng
42.5%
Bahía thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
2-0
5.2%
3-1
2.7%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
7.1%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.3%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Grêmio thắng
0-1
11.4%
1-2
8.7%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117