At. Saguntino

At. Saguntino

Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
At. Saguntino

BXH At. Saguntino undefined

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
U23 Qatar
Đội bóng U23 Qatar
32104 - 137
2
U23 Indonesia
Đội bóng U23 Indonesia
32015 - 326
3
U23 Úc
Đội bóng U23 Úc
30210 - 1-12
4
U23 Jordan
Đội bóng U23 Jordan
30122 - 6-41

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
U23 Hàn Quốc
Đội bóng U23 Hàn Quốc
33004 - 049
2
U23 Nhật Bản
Đội bóng U23 Nhật Bản
32013 - 126
3
U23 Trung Quốc
Đội bóng U23 Trung Quốc
31022 - 4-23
4
U23 UAE
Đội bóng U23 UAE
30031 - 5-40

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
U23 Iraq
Đội bóng U23 Iraq
32016 - 516
3
U23 Tajikistan
Đội bóng U23 Tajikistan
31025 - 8-33
4
U23 Thái Lan
Đội bóng U23 Thái Lan
31022 - 6-43

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
U23 Uzbekistan
Đội bóng U23 Uzbekistan
330010 - 0109
2
U23 Việt Nam
Đội bóng U23 Việt Nam
32015 - 416
3
U23 Kuwait
Đội bóng U23 Kuwait
31023 - 9-63
4
U23 Malaysia
Đội bóng U23 Malaysia
30031 - 6-50