Copenhagen

Copenhagen

Đan Mạch
Đan Mạch
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Tractor Sazi
Đội bóng Tractor Sazi
961215 - 51019
2
Persepolis
Đội bóng Persepolis
852110 - 3717
3
Sepahan
Đội bóng Sepahan
852111 - 6517
4
Malavan
Đội bóng Malavan
843111 - 6515
5
Foolad Khuzestan
Đội bóng Foolad Khuzestan
943210 - 10015
6
Chadormalu
Đội bóng Chadormalu
94238 - 9-114
7
Esteghlal Khuzestan
Đội bóng Esteghlal Khuzestan
103438 - 9-113
8
Gol Gohar Sirjan
Đội bóng Gol Gohar Sirjan
73315 - 1412
9
Aluminium Arak
Đội bóng Aluminium Arak
933311 - 10112
10
Zob Ahan
Đội bóng Zob Ahan
92437 - 10-310
11
Kheybar FC
Đội bóng Kheybar FC
92348 - 9-19
12
FC Esteghlal
Đội bóng FC Esteghlal
92259 - 16-78
13
Shams Azar Qazvin
Đội bóng Shams Azar Qazvin
91446 - 11-57
14
Mes Rafsanjan
Đội bóng Mes Rafsanjan
81346 - 9-36
15
Nassaji Mazandaran FC
Đội bóng Nassaji Mazandaran FC
80534 - 7-35
16
Havadar SC
Đội bóng Havadar SC
90452 - 10-84