VĐQG Georgia

VĐQG Georgia

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Saburtalo
Đội bóng Saburtalo
32214769 - 432667
2
Torpedo Kutaisi
Đội bóng Torpedo Kutaisi
32197653 - 351864
3
Dila Gori
Đội bóng Dila Gori
321611553 - 282559
4
Dinamo Batumi
Đội bóng Dinamo Batumi
321310939 - 37249
5
Dinamo Tbilisi
Đội bóng Dinamo Tbilisi
329121132 - 37-539
6
Samgurali
Đội bóng Samgurali
32991447 - 47036
7
Gagra
Đội bóng Gagra
32951832 - 49-1732
8
Kolkheti Poti
Đội bóng Kolkheti Poti
326131339 - 55-1631
9
FC Telavi
Đội bóng FC Telavi
32791627 - 38-1130
10
Samtredia
Đội bóng Samtredia
325121531 - 53-2227

Vua phá lưới