VĐQG Marốc

VĐQG Marốc

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
RSB Berkane
Đội bóng RSB Berkane
962111 - 4720
2
FAR Rabat
Đội bóng FAR Rabat
944114 - 41016
3
Maghreb Fes
Đội bóng Maghreb Fes
94327 - 6115
4
UTS Rabat
Đội bóng UTS Rabat
935112 - 8414
5
Wydad Casablanca
Đội bóng Wydad Casablanca
942311 - 9214
6
Difaâ El Jadida
Đội bóng Difaâ El Jadida
942311 - 11014
7
Ittihad Tanger
Đội bóng Ittihad Tanger
934210 - 8213
8
Hassania Agadir
Đội bóng Hassania Agadir
94149 - 7213
9
Renaissance Zemamra
Đội bóng Renaissance Zemamra
941411 - 10113
10
JS Soualem
Đội bóng JS Soualem
93337 - 6112
11
Raja Casablanca
Đội bóng Raja Casablanca
93338 - 8012
12
FUS Rabat
Đội bóng FUS Rabat
932411 - 8311
13
Olympic Safi
Đội bóng Olympic Safi
932410 - 14-411
14
CODM Meknes
Đội bóng CODM Meknes
92436 - 11-510
15
Moghreb Tetouan
Đội bóng Moghreb Tetouan
91356 - 9-36
16
SCC Mohammédia
Đội bóng SCC Mohammédia
90183 - 24-211

Vua phá lưới