Chưa có thông tin tìm kiếm
Tin tức
Livescore
Trang tin tức
Tài khoản
Bạn đồng ý với việc Đăng nhập/Đăng ký từ tài khoản liên kết Zalo
Tôi đã đọc và đồng ý với
Điều khoản sử dụng
và
Chính sách bảo mật
Zalo
Bóng đá
VĐQG Serbia
Bảng Xếp Hạng
VĐQG Serbia
2024/2025
Tin tức
Tổng quan
Bảng xếp hạng
Lịch thi đấu
Thống kê
BXH VĐQG Serbia 2024/2025
#
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
+/-
Hiệu số
Điểm
Trận gần nhất
1
Crvena Zvezda
30
28
2
0
106 - 22
84
86
2
Partizan Belgrade
30
18
9
3
58 - 29
29
63
3
OFK Beograd
30
13
7
10
40 - 39
1
46
4
Radnički Kragujevac
30
13
6
11
47 - 40
7
45
5
Vojvodina Novi Sad
30
11
9
10
48 - 40
8
42
6
Mladost Lučani
30
11
9
10
32 - 35
-3
42
7
Bačka Topola
30
12
5
13
47 - 44
3
41
8
Novi Pazar
30
11
7
12
46 - 54
-8
40
9
FK Cukaricki
30
10
9
11
37 - 40
-3
39
10
IMT Novi Beograd
30
10
7
13
37 - 46
-9
37
11
Železničar Pancevo
30
9
8
13
37 - 37
0
35
12
Napredak Krusevac
30
9
8
13
29 - 40
-11
35
13
FK Spartak Subotica
30
8
10
12
26 - 40
-14
34
14
Radnicki Nis
30
8
8
14
40 - 59
-19
32
15
Tekstilac Odžaci
30
9
4
17
25 - 52
-27
31
16
Jedinstvo Ub
30
4
4
22
22 - 60
-38
16
Vua phá lưới
Ndiaye
Crvena Zvezda
18
Bruno Duarte
Crvena Zvezda
15
Bamidele
Vojvodina Novi Sad
15
Stewart
Radnicki Nis
13
Natcho
Partizan Belgrade
13
Romanić
Vojvodina Novi Sad
13
Katai
Crvena Zvezda
12
Ilic
Crvena Zvezda
12
Ivanic
Crvena Zvezda
10
Mboungou
Bačka Topola
10
Nikolić
Partizan Belgrade
10
Pantović
Bačka Topola
10
Vlijter
OFK Beograd
10
Pejović
Mladost Lučani
10
Ibrahim
Partizan Belgrade
9
Tomovic
FK Spartak Subotica
9
Zady Sery
Vojvodina Novi Sad
8
Todoroski
Bačka Topola
8
Cvetkovic
FK Cukaricki
8
Antwi
Novi Pazar
8