VĐQG Slovakia

VĐQG Slovakia

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Slovan Bratislava
Đội bóng Slovan Bratislava
650111 - 8315
2
Žilina
Đội bóng Žilina
642015 - 41114
3
Ruzomberok
Đội bóng Ruzomberok
52307 - 529
4
Spartak Trnava
Đội bóng Spartak Trnava
61505 - 418
5
DAC
Đội bóng DAC
52128 - 537
6
MFK Dukla
Đội bóng MFK Dukla
71428 - 10-27
7
Zemplin Michalovce
Đội bóng Zemplin Michalovce
71427 - 10-37
8
FK Košice
Đội bóng FK Košice
71337 - 8-16
9
Trenčín
Đội bóng Trenčín
61326 - 8-26
10
Komárno
Đội bóng Komárno
52036 - 11-56
11
Podbrezová
Đội bóng Podbrezová
61238 - 715
12
Skalica
Đội bóng Skalica
60335 - 13-83

Vua phá lưới