LaLiga
LaLiga -Vòng 30
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
1  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Raphinha 59'
Estadio Olímpico Lluís Companys

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
8
Việt vị
4
2
Sút trúng mục tiêu
0
10
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
4
11
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
1
719
Số đường chuyền
312
639
Số đường chuyền chính xác
230
0
Cứu thua
1
16
Tắc bóng
23
Cầu thủ Xavi
Xavi
HLV
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta

Đối đầu gần đây

Barcelona

Số trận (76)

47
Thắng
61.84%
8
Hòa
10.53%
21
Thắng
27.63%
Las Palmas
LaLiga
04 thg 01, 2024
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
1  -  2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
01 thg 03, 2018
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
1  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
01 thg 10, 2017
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
3  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
LaLiga
14 thg 05, 2017
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
1  -  4
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
14 thg 01, 2017
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
5  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barcelona
Las Palmas
Thắng
83.8%
Hòa
11.9%
Thắng
4.3%
Barcelona thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
8-0
0.3%
9-1
0%
7-0
0.8%
8-1
0.1%
6-0
2.1%
7-1
0.4%
8-2
0%
5-0
4.8%
6-1
0.9%
7-2
0.1%
4-0
9.2%
5-1
2.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
14%
4-1
4.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
16%
3-1
6.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
7.1%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
5.4%
0-0
4.7%
2-2
1.6%
3-3
0.2%
4-4
0%
Las Palmas thắng
0-1
2.1%
1-2
1.2%
2-3
0.2%
3-4
0%
0-2
0.5%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121