Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 31
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
1  -  1
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Bianchini 9'
Fernandez 80'
Stade Armand Césari

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
 
45'+4
Hết hiệp 1
1 - 0
78'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
3
0
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
303
Số đường chuyền
593
214
Số đường chuyền chính xác
494
2
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
13
Cầu thủ Michel Moretti
Michel Moretti
HLV
Cầu thủ Luís Castro
Luís Castro

Đối đầu gần đây

Bastia

Số trận (5)

3
Thắng
60%
0
Hòa
0%
2
Thắng
40%
Dunkerque
Ligue 2
05 thg 12, 2023
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
0  -  5
Bastia
Đội bóng Bastia
Ligue 2
15 thg 03, 2022
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
1  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
02 thg 10, 2021
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
2  -  0
Bastia
Đội bóng Bastia
Ligue 2
15 thg 04, 1994
Bastia
Đội bóng Bastia
Kết thúc
3  -  0
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Ligue 2
15 thg 10, 1993
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
Kết thúc
1  -  0
Bastia
Đội bóng Bastia

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bastia
Dunkerque
Thắng
44.5%
Hòa
26.9%
Thắng
28.6%
Bastia thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.9%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
8.8%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.7%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Dunkerque thắng
0-1
9.2%
1-2
6.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926