US Open Cup
US Open Cup -1/32
Stefano Pinho 48', 80', 105'+1, 107'
Folla 12'
Ruiz 76'(pen)
BBVA Field

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
1
11
Sút trúng mục tiêu
5
12
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
1
16
Phạm lỗi
16
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
22
Phạt góc
1
568
Số đường chuyền
423
505
Số đường chuyền chính xác
345
2
Cứu thua
7
14
Tắc bóng
11
Chưa có thông tin HLV

Đối đầu gần đây

Birmingham Legion

Số trận (2)

2
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Chattanooga Red Wolves
US Open Cup
05 thg 04, 2023
Chattanooga Red Wolves
Đội bóng Chattanooga Red Wolves
Kết thúc
1  -  4
Birmingham Legion
Đội bóng Birmingham Legion
Friendly
17 thg 04, 2021
Birmingham Legion
Đội bóng Birmingham Legion
Kết thúc
4  -  1
Chattanooga Red Wolves
Đội bóng Chattanooga Red Wolves

Phong độ gần đây

Tin Tức

Newcastle bay cao ở Premier League

Hai siêu phẩm sút xa từ ngoài vùng cấm giúp Newcastle lội ngược dòng đánh bại Wolves ngay trên sân đối thủ với tỷ số 2-1 ở vòng 4 Premier League rạng sáng 16/9 (giờ Hà Nội).

Nhận định trận đấu Ngoại hạng Anh 15/9: Wolves lội ngược dòng trước Newcastle

Cuộc đối đầu giữa Newcastle và Wolves sẽ là thử thách lớn cho cả hai, khi Newcastle đang có phong độ tốt còn Wolves cần nỗ lực để tạo ra phép màu thay đổi cục diện.

Nhận định trận đấu 15/9: Wolves quyết tâm lật ngược tình thế, Newcastle có thể cản đường?

Trong bối cảnh đang gặp khó khăn, Wolverhampton Wanderers (Wolves) đối mặt với một thử thách lớn khi chạm trán Newcastle United. Liệu 'Bầy Sói' có đủ bản lĩnh và sức mạnh để vượt qua thử thách này và mở đầu cho chiến thắng đầu tiên của mình trong mùa giải?

Dự đoán máy tính

Birmingham Legion
Chattanooga Red Wolves
Thắng
58.2%
Hòa
21.5%
Thắng
20.3%
Birmingham Legion thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.2%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
3%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6%
4-1
3.3%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
6.6%
4-2
1.8%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
9.2%
2-1
9.9%
3-2
3.6%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10%
2-2
5.4%
0-0
4.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Chattanooga Red Wolves thắng
0-1
5%
1-2
5.4%
2-3
2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%