Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh -Vòng 37
Szmodics 7'
Whittaker 74'
Ewood Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
56'
 
74'
1
-
1
90'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
4
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
9
13
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
5
Cứu thua
3
Cầu thủ John Eustace
John Eustace
HLV
Cầu thủ Ian Foster
Ian Foster

Đối đầu gần đây

Blackburn Rovers

Số trận (41)

12
Thắng
29.27%
11
Hòa
26.83%
18
Thắng
43.9%
Plymouth Argyle
Championship
02 thg 09, 2023
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
3  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
League One
03 thg 02, 2018
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
2  -  0
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
League One
17 thg 10, 2017
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
1  -  1
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Championship
01 thg 05, 1992
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
Kết thúc
1  -  3
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Championship
11 thg 10, 1991
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
Kết thúc
5  -  2
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 6/11 và sáng 7/11: Lịch thi đấu Champions League - Inter vs Arsenal; AFC Champions League 2 - Nam Định vs Tampines Rovers

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 6/11 và sáng 7/11: Lịch thi đấu Champions League - Inter vs Arsenal, Munich vs Benfica, Crvena Zvezda vs Barcelona; AFC Champions League 2 - Nam Định vs Tampines Rovers...

Dự đoán máy tính

Blackburn Rovers
Plymouth Argyle
Thắng
51.9%
Hòa
23.8%
Thắng
24.3%
Blackburn Rovers thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.1%
4-1
2.4%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
8.8%
3-1
5.6%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.7%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
5.9%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Plymouth Argyle thắng
0-1
6.5%
1-2
6.2%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sunderland
Đội bóng Sunderland
1594225 - 111431
2
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
15103219 - 71231
3
Leeds United
Đội bóng Leeds United
1585224 - 91529
4
Burnley
Đội bóng Burnley
1576218 - 61227
5
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
1567216 - 9725
6
Watford
Đội bóng Watford
1581623 - 22125
7
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
1573523 - 17624
8
Millwall
Đội bóng Millwall
1565418 - 13523
9
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
1564519 - 17222
10
Bristol City
Đội bóng Bristol City
1557320 - 19122
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
1554611 - 10119
12
Derby County
Đội bóng Derby County
1554619 - 19019
13
Stoke City
Đội bóng Stoke City
1554618 - 19-119
14
Norwich City
Đội bóng Norwich City
1546523 - 22118
15
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
1553717 - 25-818
16
Oxford United
Đội bóng Oxford United
1545617 - 18-117
17
Coventry City
Đội bóng Coventry City
1544720 - 21-116
18
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1544715 - 26-1116
19
Hull City
Đội bóng Hull City
1536616 - 20-415
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
1536615 - 23-815
21
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1543817 - 26-915
22
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1543814 - 23-915
23
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
1526716 - 28-1212
24
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
1517712 - 25-1310