Cúp QG Argentina
Cúp QG Argentina -Vòng 16 đội
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
1  -  1
Pen: 8-7
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Aguirre 16'
Girotti 20'
Estadio Alberto J. Armando
Andrés Merlos

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
1
-
0
 
 
20'
1
-
1
 
31'
39'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
3
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
443
Số đường chuyền
253
382
Số đường chuyền chính xác
175
4
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
25
Cầu thủ Diego Martínez
Diego Martínez
HLV
Cầu thủ Walter Ribonetto
Walter Ribonetto

Đối đầu gần đây

Boca Juniors

Số trận (76)

34
Thắng
44.74%
27
Hòa
35.53%
15
Thắng
19.73%
Talleres Córdoba
Liga Profesional Argentina
26 thg 05, 2024
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
0  -  0
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Friendly
21 thg 01, 2024
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Kết thúc
1  -  2
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Copa Argentina
16 thg 10, 2023
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Kết thúc
1  -  1
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Liga Profesional Argentina
12 thg 02, 2023
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba
Kết thúc
2  -  1
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Liga Profesional Argentina
16 thg 07, 2022
Boca Juniors
Đội bóng Boca Juniors
Kết thúc
1  -  0
Talleres Córdoba
Đội bóng Talleres Córdoba

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cựu sao MU 'mất trí', dọa đánh CĐV nhà

Thủ môn Sergio Romero nảy sinh xung đột với cổ động viên Boca Juniors sau thất bại 0-1 trước River Plate ở vòng 15 giải VĐQG Argentina sáng 22/9 (giờ Hà Nội).

Dự đoán máy tính

Boca Juniors
Talleres Córdoba
Thắng
37.5%
Hòa
25.8%
Thắng
36.7%
Boca Juniors thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.1%
2-1
8.3%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
6.7%
2-2
5.6%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Talleres Córdoba thắng
0-1
9%
1-2
8.2%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%