Serie A
Serie A -Vòng 3
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
2  -  1
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Zirkzee 59'
Fabbian 89'
Zito Luvumbo 22'
Stadio Renato Dall'Ara

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
1
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
723
Số đường chuyền
272
644
Số đường chuyền chính xác
213
1
Cứu thua
5
18
Tắc bóng
11
Cầu thủ Thiago Motta
Thiago Motta
HLV
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri

Đối đầu gần đây

Bologna

Số trận (74)

25
Thắng
33.78%
24
Hòa
32.43%
25
Thắng
33.79%
Cagliari
Coppa Italia
20 thg 10, 2022
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
11 thg 01, 2022
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
01 thg 11, 2021
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
03 thg 03, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  0
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
31 thg 10, 2020
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
3  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/11 và sáng 5/11: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Fulham vs Brentford; Serie A - Lazio vs Cagliari

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 4/11 và sáng 5/11: Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh - Fulham vs Brentford; Serie A - Lazio vs Cagliari, Parma vs Genoa; U17 EURO 2024 - U17 Lithuania vs U17 Hà Lan; La Liga - Celta Vigo vs Getafe...

Dự đoán máy tính

Bologna
Cagliari
Thắng
60.6%
Hòa
22.3%
Thắng
17%
Bologna thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.2%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.2%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7%
4-1
2.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.4%
3-1
6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
6.7%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cagliari thắng
0-1
5.8%
1-2
4.5%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.3%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
1282219 - 91026
2
Atalanta
Đội bóng Atalanta
1281331 - 151625
3
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
1274125 - 101525
4
Inter
Đội bóng Inter
1274126 - 141225
5
Lazio
Đội bóng Lazio
1281325 - 141125
6
Juventus
Đội bóng Juventus
1266021 - 71424
7
AC Milan
Đội bóng AC Milan
1153320 - 14618
8
Bologna
Đội bóng Bologna
1146115 - 13218
9
Udinese
Đội bóng Udinese
1251615 - 18-316
10
Empoli
Đội bóng Empoli
123639 - 10-115
11
Torino
Đội bóng Torino
1242615 - 18-314
12
Roma
Đội bóng Roma
1234514 - 17-313
13
Parma
Đội bóng Parma
1226416 - 18-212
14
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
1240817 - 27-1012
15
Como
Đội bóng Como
1224613 - 23-1010
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
1224612 - 22-1010
17
Genoa
Đội bóng Genoa
122469 - 22-1310
18
Lecce
Đội bóng Lecce
122375 - 21-169
19
AC Monza
Đội bóng AC Monza
1215610 - 15-58
20
Venezia
Đội bóng Venezia
1222811 - 21-108