Serie A
Serie A -Vòng 19
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
1  -  1
Genoa
Đội bóng Genoa
De Silvestri 90'+5
Gudmundsson 20'
Stadio Renato Dall'Ara
Andrea Colombo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
 
20'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
72%
28%
2
Việt vị
0
8
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Sút bị chặn
0
8
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
2
663
Số đường chuyền
274
584
Số đường chuyền chính xác
202
0
Cứu thua
7
15
Tắc bóng
20
Cầu thủ Thiago Motta
Thiago Motta
HLV
Cầu thủ Alberto Gilardino
Alberto Gilardino

Đối đầu gần đây

Bologna

Số trận (114)

46
Thắng
40.35%
38
Hòa
33.33%
30
Thắng
26.32%
Genoa
Serie A
21 thg 05, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
0  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
21 thg 09, 2021
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
2  -  2
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie A
12 thg 05, 2021
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
0  -  2
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie A
09 thg 01, 2021
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
2  -  0
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
15 thg 02, 2020
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
0  -  3
Genoa
Đội bóng Genoa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bologna
Genoa
Thắng
59.8%
Hòa
22.6%
Thắng
17.6%
Bologna thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.1%
5-1
1%
6-2
0.1%
3-0
6.8%
4-1
2.7%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.2%
3-1
5.9%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.8%
3-2
2.6%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
6.8%
2-2
4.3%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Genoa thắng
0-1
5.9%
1-2
4.7%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917