Europa League - Vòng sơ loại
Europa League - Vòng sơ loại -Vòng 1
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
Kết thúc
1  -  1
Pen: 2-3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Cisse 103'(og)
Varga 111'(pen)
Banja Luka City Stadium
Erik Lambrechts

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
90'+1
 
 
90'+5
Hiệp phụ
 
102'
103'
1
-
0
 
 
111'
1
-
1
119'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
3
Sút trúng mục tiêu
2
1
Sút ngoài mục tiêu
8
2
Sút bị chặn
10
18
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
7
399
Số đường chuyền
645
301
Số đường chuyền chính xác
548
1
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
21
Cầu thủ Mladen Zizovic
Mladen Zizovic
HLV
Cầu thủ Pascal Jansen
Pascal Jansen

Đối đầu gần đây

Borac Banja Luka

Số trận (1)

0
Thắng
0%
1
Hòa
100%
0
Thắng
0%
Ferencvárosi
Q. Europa League
23 thg 08, 2024
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
Kết thúc
0  -  0
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tin bóng đá 9/9: CLB Bình Dương hết cửa chiêu mộ Luka Modric

Tin bóng đá 9/9, theo thông tin chuyển nhượng V-League 2024/2025, CLB Bình Dương đã thông báo hoàn tất việc bổ sung ngoại binh cuối cùng trước thềm mùa giải mới khi chiêu mộ thành công Odilzhon Abdurakhmanov. Như vậy, ước mơ đưa siêu sao Luka Modric về thi đấu cho Bình Dương của HLV Hoàng Anh Tuấn đã tan thành mây khói.

Ronaldo, Modric chưa hết thời

Câu nói 'Gừng càng già càng cay' đầy ý nghĩa khi nhắc đến hai cây đại thụ trong làng bóng đá vẫn đang đơm hoa kết trái là Cristiano Ronaldo và Luka Modric.

Luka Modric ghi bàn đẳng cấp trong ngày đặc biệt

Luka Modric có pha lập công tuyệt đẹp ở trận Croatia thắng Ba Lan tại Nations League 2024/25.

Dự đoán máy tính

Borac Banja Luka
Ferencvárosi
Thắng
41.7%
Hòa
24.7%
Thắng
33.7%
Borac Banja Luka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.8%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
6.5%
3-1
4.6%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Ferencvárosi thắng
0-1
7.5%
1-2
7.8%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.1%
1-3
3.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.3%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%