VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 22
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
João Victor 19'
Marlon Freitas 2'(og)
Bruno Henrique 73'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
1
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
14
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
6
404
Số đường chuyền
465
334
Số đường chuyền chính xác
401
3
Cứu thua
5
23
Tắc bóng
19
Cầu thủ Bruno Lage
Bruno Lage
HLV
Cầu thủ Jorge Sampaoli
Jorge Sampaoli

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (108)

24
Thắng
22.22%
40
Hòa
37.04%
44
Thắng
40.74%
Flamengo
Série A
30 thg 04, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Carioca 1
25 thg 02, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
28 thg 08, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
08 thg 05, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Carioca 1
23 thg 02, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 11/7 và sáng 12/7: Lịch thi đấu Champions League vòng loại - RFS vs Larne; VĐQG Brazil vòng 16 - Flamengo vs Fortaleza, Atletico MG vs Sao Paulo

Dự đoán máy tính

Botafogo
Flamengo
Thắng
37.6%
Hòa
25.2%
Thắng
37.2%
Botafogo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.8%
4-1
1.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.9%
4-2
1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
8.4%
3-2
2.8%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6%
2-2
5.9%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Flamengo thắng
0-1
8.4%
1-2
8.3%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
5.9%
1-3
3.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.8%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
16103327 - 141333
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
16103325 - 121333
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1694328 - 171131
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1693426 - 19730
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1683525 - 18727
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1582521 - 17426
7
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1575316 - 15126
8
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1674520 - 16425
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1564520 - 18222
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1556422 - 24-221
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1662819 - 26-720
12
Internacional
Đội bóng Internacional
1354412 - 11119
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1454518 - 19-119
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1445521 - 22-117
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1643918 - 25-715
16
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1535716 - 20-414
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1626812 - 22-1012
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1432910 - 19-911
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1625914 - 24-1011
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
16151012 - 24-128