VĐQG Brazil (Carioca)
VĐQG Brazil (Carioca) -Chung kết
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  0
Portuguesa RJ
Đội bóng Portuguesa RJ
Kauê 20'
Kayke 75'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Gonçalves Fernandes

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
17'
20'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
60'
 
75'
2
-
0
 
81'
 
84'
 
86'
 
90'+4
 
Kết thúc
2 - 0
Cầu thủ Carlos Leiria
Carlos Leiria
HLV

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (13)

6
Thắng
46.15%
5
Hòa
38.46%
2
Thắng
15.39%
Portuguesa RJ
Carioca 1
31 thg 01, 2024
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  1
Portuguesa RJ
Đội bóng Portuguesa RJ
Carioca 1
27 thg 03, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  1
Portuguesa RJ
Đội bóng Portuguesa RJ
Carioca 1
18 thg 03, 2023
Portuguesa RJ
Đội bóng Portuguesa RJ
Kết thúc
0  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Carioca 1
09 thg 03, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  1
Portuguesa RJ
Đội bóng Portuguesa RJ
Carioca 1
27 thg 02, 2022
Portuguesa RJ
Đội bóng Portuguesa RJ
Kết thúc
5  -  3
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Cựu sao MU tỏa sáng ở FIFA Club World Cup

Botafogo và Seattle Sounders tạo nên cuộc đối đầu kịch tính và hấp dẫn, phản ánh đúng sự căng thẳng của trận đấu mang tính quyết định ở bảng B FIFA Club World Cup 2025 sáng 16/6.

Neymar ghi bàn bằng... tay!

Vừa trở lại thi đấu sau chấn thương, Neymar đã gây sốc khi phải nhận thẻ đỏ vì dùng tay ghi bàn ở trận Santos thua Botafogo 0-1 rạng sáng 2-6 ở Giải bóng đá Brazil.

Ghi bàn bằng tay, Neymar nhận thẻ đỏ

Tiền đạo Neymar bị đuổi khỏi sân trong trận đấu giữa Santos và Botafogo vì lỗi dùng tay chơi bóng.

Dự đoán máy tính

Botafogo
Portuguesa RJ
Thắng
84.5%
Hòa
11.2%
Thắng
4.3%
Botafogo thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
10-1
0%
8-0
0.3%
9-1
0%
7-0
0.9%
8-1
0.2%
9-2
0%
6-0
2.4%
7-1
0.5%
8-2
0%
5-0
5.2%
6-1
1.2%
7-2
0.1%
4-0
9.4%
5-1
2.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
13.6%
4-1
4.6%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.8%
3-1
6.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.7%
2-1
7.2%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
5.2%
0-0
3.9%
2-2
1.8%
3-3
0.3%
4-4
0%
Portuguesa RJ thắng
0-1
1.9%
1-2
1.3%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.5%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%