VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 12
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Carlos Eduardo 21', 52'
Evangelista 6'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Gustavo Ervino Bauermann

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
6
7
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
410
Số đường chuyền
426
322
Số đường chuyền chính xác
345
5
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
14
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Pedro Caixinha
Pedro Caixinha

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
8
Hòa
34.78%
7
Thắng
30.44%
RB Bragantino
Qualifying stages Copa Libertadores
14 thg 03, 2024
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
1  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Qualifying stages Copa Libertadores
07 thg 03, 2024
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
13 thg 11, 2023
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Kết thúc
2  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
16 thg 07, 2023
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  0
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
Série A
27 thg 10, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
2  -  1
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo
RB Bragantino
Thắng
48%
Hòa
24.2%
Thắng
27.8%
Botafogo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.4%
2-1
9.5%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
5.7%
2-2
5.7%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
RB Bragantino thắng
0-1
6.9%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.8%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106