VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 2
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  2
Junior
Đội bóng Junior
Plazas 13'
Cruz 40'
González 24'
Rodríguez 90'+6
Estadio La Independencia
Diego Ulloa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
13'
1
-
0
 
 
24'
1
-
1
40'
2
-
1
 
44'
 
Hết hiệp 1
2 - 1
64'
 
 
90'+6
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
1
11
Phạm lỗi
12
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
262
Số đường chuyền
413
190
Số đường chuyền chính xác
335
4
Cứu thua
1
7
Tắc bóng
14
Cầu thủ Miguel Caneo
Miguel Caneo
HLV
Cầu thủ Arturo Reyes
Arturo Reyes

Đối đầu gần đây

Boyacá Chicó

Số trận (34)

10
Thắng
29.41%
12
Hòa
35.29%
12
Thắng
35.3%
Junior
Clausura Colombia
20 thg 09, 2023
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
Junior
Đội bóng Junior
Apertura Colombia
14 thg 04, 2023
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
1  -  1
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Apertura Colombia
21 thg 02, 2021
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
Junior
Đội bóng Junior
Apertura Colombia
15 thg 11, 2020
Junior
Đội bóng Junior
Kết thúc
3  -  0
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Clausura Colombia
18 thg 08, 2018
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
Kết thúc
2  -  1
Junior
Đội bóng Junior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Công bố đề cử Quả bóng vàng 2024: Rodri và Vinicius Junior tỏa sáng

Một cuộc đua mới lại chính thức vào guồng quay với riêng giới cầu thủ khi tạp chí France Football (Pháp) dự kiến công bố danh sách đề cử giải thưởng Quả bóng vàng 2024 trong ngày hôm nay, 4-9.

Dự đoán máy tính

Boyacá Chicó
Junior
Thắng
32.7%
Hòa
28.9%
Thắng
38.4%
Boyacá Chicó thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
6%
3-1
2.5%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
11.4%
2-1
7%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Junior thắng
0-1
12.7%
1-2
7.8%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.4%
1-3
3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.9%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
0-4
0.8%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
19115324 - 101438
2
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
19115331 - 181338
3
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
19104528 - 181034
4
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
19104522 - 121034
5
La Equidad
Đội bóng La Equidad
1996422 - 14833
6
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1994628 - 20831
7
Junior
Đội bóng Junior
1985624 - 21329
8
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1985616 - 16029
9
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1985622 - 31-929
10
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1967622 - 16625
11
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1974820 - 19125
12
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1966721 - 20124
13
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1966718 - 20-224
14
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
1957717 - 20-322
15
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1956824 - 24021
16
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
19541015 - 21-619
17
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
19531122 - 35-1318
18
Envigado
Đội bóng Envigado
1937915 - 25-1016
19
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
19441115 - 29-1416
20
Patriotas Boyacá
Đội bóng Patriotas Boyacá
1943128 - 25-1715