Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 3
Bradford City
Đội bóng Bradford City
Kết thúc
2  -  1
Luton Town
Đội bóng Luton Town
Humphrys 33'
Bobby Pointon 48'
Gideon Kodua 86'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
4
Việt vị
0
13
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
9
303
Số đường chuyền
477
197
Số đường chuyền chính xác
379
2
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
10
Cầu thủ Graham Alexander
Graham Alexander
HLV
Cầu thủ Matt Bloomfield
Matt Bloomfield

Phong độ gần đây

Tin Tức

HLV Wilshere gây ấn tượng mạnh

Rạng sáng 1/11, Luton Town hạ gục Forest Green 4-3 trong khuôn khổ vòng đầu tiên FA Cup, đánh dấu chiến thắng thứ 3 liên tiếp kể từ khi huấn luyện viên Jack Wilshere dẫn đội.

Dự đoán máy tính

Bradford City
Luton Town
Thắng
25.9%
Hòa
26%
Thắng
48.1%
Bradford City thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.2%
3-1
2.2%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
8.2%
2-1
6.3%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Luton Town thắng
0-1
12%
1-2
9.2%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9%
1-3
4.6%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.7%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Stockport County
Đội bóng Stockport County
1484222 - 14828
2
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
1382321 - 111026
3
Stevenage
Đội bóng Stevenage
1282218 - 10826
4
Bradford City
Đội bóng Bradford City
1375123 - 16726
5
AFC Wimbledon
Đội bóng AFC Wimbledon
1481519 - 15425
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
1373318 - 11724
7
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
1465319 - 15423
8
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
1354419 - 15419
9
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1361618 - 18019
10
Luton Town
Đội bóng Luton Town
1361615 - 15019
11
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1253418 - 17118
12
Doncaster Rovers
Đội bóng Doncaster Rovers
1453613 - 19-618
13
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
1445517 - 18-117
14
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1452721 - 23-217
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
1352613 - 16-317
16
Northampton
Đội bóng Northampton
1452710 - 13-317
17
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
1444618 - 16216
18
Exeter City
Đội bóng Exeter City
1451814 - 14016
19
Reading
Đội bóng Reading
1436515 - 19-415
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
1343611 - 16-515
21
Port Vale
Đội bóng Port Vale
1434711 - 15-413
22
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
1341817 - 23-613
23
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1433813 - 22-912
24
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1331910 - 22-1210