Conference League
Conference League -Vòng 5 - Bảng B
Breidablik
Đội bóng Breidablik
Kết thúc
1  -  2
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Eyjolfsson 61'
Biton 35'
Zahavi 82'
Kópavogsvöllur
Luka Bilbija

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
Hết hiệp 1
0 - 1
90'+4
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
0
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
2
17
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
9
358
Số đường chuyền
490
284
Số đường chuyền chính xác
406
2
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
18
Cầu thủ Halldór Árnason
Halldór Árnason
HLV
Cầu thủ Robbie Keane
Robbie Keane

Đối đầu gần đây

Breidablik

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
Maccabi Tel Aviv
Conference League
21 thg 09, 2023
Maccabi Tel Aviv
Đội bóng Maccabi Tel Aviv
Kết thúc
3  -  2
Breidablik
Đội bóng Breidablik

Phong độ gần đây

Tin Tức

Sao trẻ Bayern Munich hẹn hò Hoa hậu Pháp

Truyền thông Đức cho biết tài năng trẻ Mathys Tel đang hẹn hò với người đẹp từng thắng giải Hoa hậu Pháp 2023.

Dự đoán máy tính

Breidablik
Maccabi Tel Aviv
Thắng
32.8%
Hòa
23.8%
Thắng
43.4%
Breidablik thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.2%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
4.6%
3-1
3.6%
4-2
1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
6.6%
2-1
7.7%
3-2
3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
6.3%
0-0
4.7%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Maccabi Tel Aviv thắng
0-1
7.7%
1-2
9%
2-3
3.5%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
6.4%
1-3
5%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.5%
1-4
2%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
1.5%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.5%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Chelsea
Đội bóng Chelsea
330016 - 3139
2
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
33008 - 089
4
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
33006 - 159
6
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
33005 - 149
7
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
32107 - 347
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
32017 - 436
9
Pafos
Đội bóng Pafos
32015 - 236
11
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
32015 - 416
12
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
32014 - 316
13
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
32015 - 506
15
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
31117 - 524
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
31115 - 504
17
APOEL
Đội bóng APOEL
31113 - 304
18
Real Betis
Đội bóng Real Betis
31113 - 304
19
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
31112 - 3-14
20
Celje
Đội bóng Celje
31027 - 613
21
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
31024 - 313
22
Molde FK
Đội bóng Molde FK
31024 - 5-13
23
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
31024 - 5-13
24
The New Saints
Đội bóng The New Saints
31023 - 4-13
25
Astana
Đội bóng Astana
31021 - 3-23
26
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
31021 - 5-43
27
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
31026 - 11-53
28
Noah
Đội bóng Noah
31022 - 9-73
29
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
30214 - 5-12
30
LASK
Đội bóng LASK
30212 - 4-22
31
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
30123 - 7-41
33
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
30031 - 5-40
34
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
30031 - 7-60
35
Larne
Đội bóng Larne
30032 - 9-70
36
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
30031 - 9-80