VĐQG Úc
VĐQG Úc
Bozhidar Kraev 8'
Suncorp Stadium
Alex King

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
7
540
Số đường chuyền
430
470
Số đường chuyền chính xác
359
5
Cứu thua
4
9
Tắc bóng
11
Cầu thủ Ruben Zadkovic
Ruben Zadkovic
HLV
Cầu thủ Alen Stajcic
Alen Stajcic

Đối đầu gần đây

Brisbane Roar

Số trận (41)

15
Thắng
36.59%
14
Hòa
34.15%
12
Thắng
29.26%
Western Sydney Wanderers
A-League
14 thg 12, 2024
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
Kết thúc
2  -  2
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
A-League
05 thg 04, 2024
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
Kết thúc
1  -  2
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
A-League
01 thg 12, 2023
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
2  -  2
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
Australia Cup
16 thg 09, 2023
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
4  -  2
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers
A-League
23 thg 12, 2022
Brisbane Roar
Đội bóng Brisbane Roar
Kết thúc
1  -  1
Western Sydney Wanderers
Đội bóng Western Sydney Wanderers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Tân binh Matheus Cunha có gì mà Man Utd phải chi ra 62,5 triệu bảng?

Trên trang chủ, Man Utd đã chính thức thông báo việc chiêu mộ thành công tiền đạo Matheus Cunha từ Wolverhampton Wanderers với mức phí giải phóng hợp đồng lên tới 62,5 triệu bảng. Đây được xem là bước đi quan trọng của Quỷ đỏ nhằm tăng cường sức mạnh hàng công trong mùa giải mới.

Dự đoán máy tính

Brisbane Roar
Western Sydney Wanderers
Thắng
25.8%
Hòa
23.8%
Thắng
50.4%
Brisbane Roar thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.8%
3-1
2.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
6.5%
2-1
6.5%
3-2
2.2%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Western Sydney Wanderers thắng
0-1
9.6%
1-2
9.6%
2-3
3.2%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
8.3%
1-3
5.5%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.7%
1-4
2.4%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
2%
1-5
0.8%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0.1%
0-7
0%
1-8
0%
0-8
0%