Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
3  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
O'donkor 41'
Hutchinson 52'
Sotiriou 85'
Earl 67'
Memorial Stadium
Martin Woods

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
1
7
Sút trúng mục tiêu
9
2
Sút ngoài mục tiêu
9
2
Sút bị chặn
7
7
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
14
339
Số đường chuyền
452
256
Số đường chuyền chính xác
367
8
Cứu thua
4
19
Tắc bóng
13
Cầu thủ Iñigo Calderón
Iñigo Calderón
HLV
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke

Đối đầu gần đây

Bristol Rovers

Số trận (23)

4
Thắng
17.39%
9
Hòa
39.13%
10
Thắng
43.48%
Barnsley
FA Cup
30 thg 11, 2024
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
0  -  0
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
07 thg 09, 2024
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
2  -  1
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
13 thg 01, 2024
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
2  -  1
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
League One
12 thg 08, 2023
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
1  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
04 thg 03, 2023
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
Kết thúc
0  -  0
Barnsley
Đội bóng Barnsley

Phong độ gần đây

Tin Tức

Harry Maguire cổ vũ đội bóng cũ

Harry Maguire chứng kiến Sheffield United lập kỷ lục vào chung kết play-off Championship với chiến thắng 6-0 trước Bristol City.

Sheffield United vào chung kết play-off thăng hạng Premier League

Sheffield United không hề chủ quan dù dẫn trước Bristol City tới 3-0 ở trận bán kết lượt đi tranh vé lên hạng Ngoại hạng Anh.

Dự đoán máy tính

Bristol Rovers
Barnsley
Thắng
17.3%
Hòa
21.8%
Thắng
60.9%
Bristol Rovers thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0.1%
3-0
0.7%
4-1
0.3%
5-2
0.1%
2-0
2.5%
3-1
1.4%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
5.4%
2-1
4.7%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.9%
2-2
4.5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Barnsley thắng
0-1
11.4%
1-2
9.9%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
10.9%
1-3
6.3%
2-4
1.4%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
6.9%
1-4
3%
2-5
0.5%
3-6
0.1%
0-4
3.3%
1-5
1.2%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
1.3%
1-6
0.4%
2-7
0%
0-6
0.4%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
46349384 - 3153111
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
462711867 - 343392
3
Stockport County
Đội bóng Stockport County
462512972 - 423087
4
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
4625101167 - 432485
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
4624121070 - 452584
6
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
462461672 - 482478
7
Reading
Đội bóng Reading
4621121368 - 571175
8
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
462081867 - 70-368
9
Blackpool
Đội bóng Blackpool
4617161372 - 601267
10
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
461972058 - 55364
11
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
4616131764 - 56861
12
Barnsley
Đội bóng Barnsley
4617101969 - 73-461
13
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
4616111954 - 59-559
14
Stevenage
Đội bóng Stevenage
4615121942 - 50-857
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
4613171640 - 42-256
16
Exeter City
Đội bóng Exeter City
4615112049 - 65-1656
17
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
461592260 - 73-1354
18
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
4613122168 - 81-1351
19
Northampton
Đội bóng Northampton
4612151948 - 66-1851
20
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
4611142149 - 66-1747
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
4612102457 - 83-2646
22
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
461272744 - 76-3243
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
469112645 - 73-2838
24
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
46892941 - 79-3833