VĐQG Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển -Vòng 5
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
1  -  1
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Vasic 51'
Milleskog 59'
Grimsta IP

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+2
Hết hiệp 1
0 - 0
51'
1
-
0
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
6
9
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
11
399
Số đường chuyền
646
328
Số đường chuyền chính xác
587
5
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
10
Cầu thủ Olof Mellberg
Olof Mellberg
HLV
Cầu thủ Christer Mattiasson
Christer Mattiasson

Đối đầu gần đây

Brommapojkarna

Số trận (17)

5
Thắng
29.41%
3
Hòa
17.65%
9
Thắng
52.94%
IK Sirius
Allsvenskan
21 thg 10, 2023
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
3  -  2
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Allsvenskan
27 thg 05, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
1  -  2
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Friendly
27 thg 01, 2023
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
2  -  1
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Friendly
12 thg 04, 2021
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
Kết thúc
6  -  0
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Cup
11 thg 11, 2020
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
Kết thúc
1  -  3
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Brommapojkarna
IK Sirius
Thắng
41%
Hòa
25.5%
Thắng
33.5%
Brommapojkarna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
4.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.4%
2-1
8.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
IK Sirius thắng
0-1
8.3%
1-2
7.8%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Malmö
Đội bóng Malmö
12101132 - 72531
2
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
1181224 - 81625
3
GAIS
Đội bóng GAIS
1170416 - 13321
4
Mjällby AIF
Đội bóng Mjällby AIF
1262420 - 14620
5
Hammarby IF
Đội bóng Hammarby IF
1160518 - 15318
6
AIK Solna
Đội bóng AIK Solna
1152422 - 23-117
7
Häcken
Đội bóng Häcken
1252520 - 21-117
8
IF Elfsborg
Đội bóng IF Elfsborg
1251621 - 19216
9
Halmstads
Đội bóng Halmstads
1150613 - 19-615
10
Brommapojkarna
Đội bóng Brommapojkarna
1135317 - 19-214
11
IFK Varnamo
Đội bóng IFK Varnamo
1142514 - 17-314
12
IK Sirius
Đội bóng IK Sirius
1133511 - 16-512
13
IFK Göteborg
Đội bóng IFK Göteborg
1132612 - 19-711
14
IFK Norrköping
Đội bóng IFK Norrköping
1132614 - 27-1311
15
Kalmar FF
Đội bóng Kalmar FF
1131717 - 24-710
16
Västerås SK
Đội bóng Västerås SK
111284 - 14-105