Hạng nhất Anh
Hạng nhất Anh
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Connor Roberts 37'
Dijksteel 13'
Turf Moor
Andrew Kitchen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
73'
 
90'+3
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
2
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
3
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
3
459
Số đường chuyền
382
401
Số đường chuyền chính xác
319
4
Cứu thua
3
12
Tắc bóng
19
Cầu thủ Scott Parker
Scott Parker
HLV
Cầu thủ Michael Carrick
Michael Carrick

Đối đầu gần đây

Burnley

Số trận (67)

26
Thắng
38.81%
18
Hòa
26.87%
23
Thắng
34.32%
Middlesbrough
Championship
08 thg 04, 2023
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
1  -  2
Burnley
Đội bóng Burnley
Championship
17 thg 12, 2022
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
3  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Premier League
08 thg 04, 2017
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Kết thúc
0  -  0
Burnley
Đội bóng Burnley
Premier League
26 thg 12, 2016
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  0
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
Championship
19 thg 04, 2016
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  1
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough

Phong độ gần đây

Tin Tức

Coventry giành vé play-off Championship

Frank Lampard đã dẫn dắt Coventry đánh bại Middlesbrough 2-0, giành vé play-off Championship.

Lampard đập tan giấc mơ thăng hạng của Carrick

Tối 3/5, Coventry đánh bại Middlesbrough 2-0 ở vòng cuối giải hạng Nhất mùa 2024/25.

Burnley đi vào lịch sử bóng đá Anh

Tối 3/5, Burnley thắng Millwall 3-1 ở vòng 46 Championship, qua đó kết thúc mùa giải với số trận sạch lưới cao nhất lịch sử bóng đá chuyên nghiệp Anh.

Dự đoán máy tính

Burnley
Middlesbrough
Thắng
50.9%
Hòa
24.1%
Thắng
25.1%
Burnley thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.1%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Middlesbrough thắng
0-1
6.7%
1-2
6.3%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Leeds United
Đội bóng Leeds United
462913495 - 3065100
2
Burnley
Đội bóng Burnley
462816269 - 1653100
3
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
462881063 - 362790
4
Sunderland
Đội bóng Sunderland
4621131258 - 441476
5
Coventry City
Đội bóng Coventry City
462091764 - 58669
6
Bristol City
Đội bóng Bristol City
4617171259 - 55468
7
Blackburn Rovers
Đội bóng Blackburn Rovers
461991853 - 48566
8
Millwall
Đội bóng Millwall
4618121647 - 49-266
9
West Bromwich Albion
Đội bóng West Bromwich Albion
4615191257 - 471064
10
Middlesbrough
Đội bóng Middlesbrough
4618101864 - 56864
11
Swansea City
Đội bóng Swansea City
4617101951 - 56-561
12
Sheffield Wednesday
Đội bóng Sheffield Wednesday
4615131860 - 69-958
13
Norwich City
Đội bóng Norwich City
4614151771 - 68357
14
Watford
Đội bóng Watford
461692153 - 61-857
15
Queens Park Rangers
Đội bóng Queens Park Rangers
4614141853 - 63-1056
16
Portsmouth
Đội bóng Portsmouth
4614122058 - 71-1354
17
Oxford United
Đội bóng Oxford United
4613141949 - 65-1653
18
Stoke City
Đội bóng Stoke City
4612151945 - 62-1751
19
Derby County
Đội bóng Derby County
4613112248 - 56-850
20
Preston North End
Đội bóng Preston North End
4610201648 - 59-1150
21
Hull City
Đội bóng Hull City
4612132144 - 54-1049
22
Luton Town
Đội bóng Luton Town
4613102345 - 69-2449
23
Plymouth Argyle
Đội bóng Plymouth Argyle
4611132251 - 88-3746
24
Cardiff City
Đội bóng Cardiff City
469172048 - 73-2544