Serie A
Serie A -Vòng 11
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
Genoa
Đội bóng Genoa
Viola 48'
Zappa 69'
Gudmundsson 51'
Domus Unipol
Marco Guida

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
51'
1
-
1
69'
2
-
1
 
90'+1
 
90'+3
 
90'+7
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
5
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
1
349
Số đường chuyền
519
260
Số đường chuyền chính xác
410
1
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri
HLV
Cầu thủ Alberto Gilardino
Alberto Gilardino

Đối đầu gần đây

Cagliari

Số trận (72)

27
Thắng
37.5%
20
Hòa
27.78%
25
Thắng
34.72%
Genoa
Serie B
01 thg 03, 2023
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  0
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie B
07 thg 10, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
0  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
24 thg 04, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
12 thg 09, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  3
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie A
22 thg 05, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  1
Genoa
Đội bóng Genoa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cagliari
Genoa
Thắng
47.5%
Hòa
24.9%
Thắng
27.6%
Cagliari thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.1%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.4%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.4%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Genoa thắng
0-1
7.4%
1-2
6.8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
17
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917